Từ "average statement" trong tiếng Anh có thể hiểu là "báo cáo trung bình" hoặc "tuyên bố trung bình". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bảo hiểm, tài chính hoặc trong các báo cáo nghiên cứu. Dưới đây là giải thích chi tiết hơn về cụm từ này:
Giải thích:
Average (tính từ): có nghĩa là trung bình, tức là một giá trị được tính toán bằng cách cộng tất cả các giá trị lại với nhau và chia cho số lượng giá trị đó.
Statement (danh từ): có nghĩa là một tuyên bố, báo cáo hoặc văn bản chính thức.
Ví dụ sử dụng:
"The average statement provided by the insurance company shows the typical claims made over the past year."
(Báo cáo trung bình do công ty bảo hiểm cung cấp cho thấy các yêu cầu bồi thường điển hình trong năm qua.)
Trong nghiên cứu thị trường:
"According to the average statement of consumer spending, people are spending more on online shopping."
(Theo báo cáo trung bình về chi tiêu của người tiêu dùng, mọi người đang chi nhiều hơn cho mua sắm trực tuyến.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Average (danh từ): Chỉ giá trị trung bình, ví dụ: "The average of the scores is 75%."
Average out (phrasal verb): Có nghĩa là tính trung bình; ví dụ: "When you average out the scores, you get a clearer picture of performance."
On average (idiom): Có nghĩa là trung bình là, ví dụ: "On average, students study 2 hours a day."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mean: Từ này cũng có nghĩa là giá trị trung bình, thường được sử dụng trong thống kê.
Median: Trung vị, là giá trị giữa của một tập hợp số liệu.
Mode: Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong một tập hợp số liệu.
Chú ý: