Characters remaining: 500/500
Translation

average statement

/'ævəndʤ'steitmənt/
Academic
Friendly

Từ "average statement" trong tiếng Anh có thể hiểu "báo cáo trung bình" hoặc "tuyên bố trung bình". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bảo hiểm, tài chính hoặc trong các báo cáo nghiên cứu. Dưới đây giải thích chi tiết hơn về cụm từ này:

Giải thích:
  • Average (tính từ): có nghĩa trung bình, tức là một giá trị được tính toán bằng cách cộng tất cả các giá trị lại với nhau chia cho số lượng giá trị đó.
  • Statement (danh từ): có nghĩa một tuyên bố, báo cáo hoặc văn bản chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Trong bảo hiểm:

    • "The average statement provided by the insurance company shows the typical claims made over the past year."
    • (Báo cáo trung bình do công ty bảo hiểm cung cấp cho thấy các yêu cầu bồi thường điển hình trong năm qua.)
  2. Trong nghiên cứu thị trường:

    • "According to the average statement of consumer spending, people are spending more on online shopping."
    • (Theo báo cáo trung bình về chi tiêu của người tiêu dùng, mọi người đang chi nhiều hơn cho mua sắm trực tuyến.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Average (danh từ): Chỉ giá trị trung bình, dụ: "The average of the scores is 75%."
  • Average out (phrasal verb): Có nghĩa tính trung bình; dụ: "When you average out the scores, you get a clearer picture of performance."
  • On average (idiom): Có nghĩa trung bình , dụ: "On average, students study 2 hours a day."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mean: Từ này cũng có nghĩa giá trị trung bình, thường được sử dụng trong thống .
  • Median: Trung vị, giá trị giữa của một tập hợp số liệu.
  • Mode: Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong một tập hợp số liệu.
Chú ý:
  • Khi sử dụng cụm từ "average statement," cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các báo cáo cụ thể hơn hoặc các loại báo cáo khác (như "final statement" - báo cáo cuối cùng).
danh từ
  1. văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển

Comments and discussion on the word "average statement"